So sánh các hình thức việc làm tại Nhật Bản
Việc làm Nhật Bản luôn là một chủ đề thu hút sự quan tâm của đông đảo người lao động Việt Nam. Tuy nhiên, việc không hiểu rõ các hình thức việc làm tại Nhật Bản có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của bạn. Mỗi hình thức làm việc sẽ mang đến những quyền lợi và nghĩa vụ khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin tổng quan về các hình thức việc làm tại Nhật Bản, giúp bạn hiểu rõ hơn về từng loại hình và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với bản thân.
Khái niệm liên quan đến việc làm tại Nhật Bản
Trước khi tìm hiểu về các hình thức việc làm, hãy cùng làm rõ một số khái niệm quan trọng:
- Công ty phái cử/ môi giới/ tuyển dụng/ giới thiệu: Đây là công ty trung gian, có chức năng kết nối người lao động với các doanh nghiệp Nhật Bản đang có nhu cầu tuyển dụng.
- Nhân viên phái cử: Là nhân viên được công ty phái cử giới thiệu và cử đến làm việc tại các công ty, doanh nghiệp Nhật Bản.
- Công ty khách hàng: Là công ty, doanh nghiệp Nhật Bản đang cần tuyển dụng nhân sự và hợp tác với công ty phái cử để tiếp nhận nhân viên.
Phân loại hình thức việc làm tại Nhật Bản
Các hình thức việc làm phổ biến tại Nhật Bản
Tại Nhật Bản, người lao động có thể lựa chọn một trong hai hình thức việc làm chính: nhân viên chính thức và nhân viên không chính thức.
Nhân viên không chính thức bao gồm:
- Nhân viên bán thời gian (part-time)
- Nhân viên thời vụ
- Nhân viên hợp đồng
- Nhân viên phái cử
- Freelancer
Nhân viên chính thức (Seishain)
Nhân viên chính thức là hình thức việc làm ổn định và được nhiều người lao động hướng đến. Họ được tuyển dụng trực tiếp bởi doanh nghiệp Nhật Bản, làm việc lâu dài với hợp đồng vô thời hạn và nhận lương theo tháng. Ba yếu tố đặc trưng của nhân viên chính thức là:
- Ký hợp đồng vô thời hạn
- Làm việc toàn thời gian
- Tuyển dụng trực tiếp bởi công ty
Nhân viên không chính thức (Hiseishain)
Nhân viên không chính thức chỉ đáp ứng một hoặc hai trong ba yếu tố của nhân viên chính thức. Cụ thể:
- Nhân viên bán thời gian (part-time): Làm việc bán thời gian, được tuyển dụng trực tiếp, lương tính theo giờ.
- Nhân viên thời vụ: Làm việc trong thời gian ngắn, toàn thời gian, tuyển dụng trực tiếp.
- Nhân viên hợp đồng: Làm việc theo thời gian ký kết trong hợp đồng (6 tháng đến 3 năm), toàn thời gian hoặc bán thời gian, tuyển dụng trực tiếp. Hợp đồng có thể được gia hạn hoặc chuyển sang hợp đồng vô thời hạn sau 5 năm làm việc liên tục (nếu công ty có nhu cầu). Đối với công việc đòi hỏi chuyên môn cao hoặc người trên 60 tuổi, hợp đồng có thể kéo dài đến 5 năm.
- Nhân viên phái cử: Làm việc theo hợp đồng (6 tháng đến 3 năm), toàn thời gian hoặc bán thời gian, được tuyển dụng gián tiếp qua công ty phái cử. Sau khi hết hợp đồng, công ty phái cử sẽ tìm công việc khác cho nhân viên.
So sánh nhân viên hợp đồng và nhân viên chính thức
Đặc điểm | Nhân viên chính thức | Nhân viên hợp đồng |
---|---|---|
Thời hạn hợp đồng | Vô thời hạn | Có thời hạn (tối đa 3 năm, một số trường hợp 5 năm) |
Thời gian làm việc | Theo quy định của công ty | Linh hoạt hơn, có thể thỏa thuận |
Số lượng hợp đồng | Chỉ một hợp đồng với một công ty | Có thể ký nhiều hợp đồng cùng lúc |
Công tác | Có thể di chuyển nhiều nơi | Thường làm việc tại một địa điểm cố định |
Luật lao động Nhật Bản
Theo luật lao động Nhật Bản sửa đổi năm 2013, nhân viên hợp đồng làm việc trên 5 năm có thể chuyển sang hợp đồng vô thời hạn nếu có nguyện vọng và công ty đồng ý. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc trở thành nhân viên chính thức.
So sánh nhân viên chính thức và nhân viên hợp đồng (chi tiết)
Đặc điểm | Nhân viên chính thức | Nhân viên hợp đồng |
---|---|---|
Giống nhau | ||
Hình thức tuyển dụng | Tuyển dụng trực tiếp | Tuyển dụng trực tiếp |
Chế độ bảo hiểm | Có bảo hiểm y tế và trợ cấp | Có bảo hiểm y tế và trợ cấp |
Ngày lễ, nghỉ phép | Được hưởng theo quy định | Được hưởng theo quy định |
Sa thải | Phải báo trước 30 ngày | Phải báo trước 30 ngày |
Khác nhau | ||
Lương và thưởng | Có lương, thưởng theo quy định của công ty | Thường chỉ có thưởng năm (có thể không có hoặc rất ít) |
Thăng tiến và tăng lương | Có cơ hội thăng tiến, tăng lương định kỳ | Không có cơ hội thăng tiến, lương thường không tăng khi gia hạn hợp đồng |
Trợ cấp thất nghiệp | Tùy thuộc vào công ty | Thường không có |
Bảo hiểm và trợ cấp khác | Đầy đủ hơn | Ít hơn |
Vay vốn ngân hàng | Dễ dàng hơn | Khó khăn hơn |
Ai phù hợp với hình thức nhân viên hợp đồng?
Hình thức nhân viên hợp đồng phù hợp với những người:
- Muốn trải nghiệm nhiều công việc, lĩnh vực khác nhau.
- Muốn làm chủ thời gian, cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
- Mong muốn công việc ít áp lực, chỉ làm đúng và đủ nhiệm vụ được giao.
Ký kết hợp đồng lao động
Lưu ý: Khi làm nhân viên hợp đồng, cần tìm hiểu kỹ về chế độ chuyển đổi lên chính thức (nếu có) và điều khoản gia hạn hợp đồng.
So sánh ưu, nhược điểm của các hình thức việc làm
Hình thức | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Nhân viên chính thức | Ổn định, nhiều quyền lợi, cơ hội thăng tiến | Áp lực công việc cao, ít thời gian cá nhân |
Nhân viên phái cử | Linh hoạt chuyển đổi công việc, có thể đàm phán lương | Ít quyền lợi, dễ bị hủy hợp đồng |
Nhân viên hợp đồng | Chủ động thời gian, dễ dàng nghỉ việc | Không ổn định, ít quyền lợi, ít cơ hội thăng tiến |
Kết luận
Lựa chọn hình thức việc làm nào tại Nhật Bản phụ thuộc vào nhu cầu và mục tiêu của mỗi người. Nhân viên chính thức mang lại sự ổn định và nhiều quyền lợi nhưng áp lực công việc cao. Nhân viên hợp đồng và phái cử phù hợp với những ai muốn chủ động thời gian và trải nghiệm nhiều công việc khác nhau. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
WAKAWA.VN là website chuyên về việc làm Nhật Bản, cung cấp thông tin tuyển dụng, tư vấn và hỗ trợ người lao động Việt Nam tìm kiếm cơ hội việc làm tại Nhật Bản. Chúng tôi cam kết mang đến những thông tin chính xác, hữu ích và đáng tin cậy, giúp bạn khám phá và chinh phục thị trường lao động Nhật Bản. Liên hệ với chúng tôi qua hotline 0932 416 709, email [email protected] hoặc truy cập website https://wakawa.vn/ để biết thêm chi tiết.